Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giao hẹn


[giao hẹn]
Promise conditionally to (do something).
Anh ta giao hẹn nếu trời không mưa thì mới đến
He has promised to come on condition that it would not rain.



Promise conditionally to (do something)
Anh ta giao hẹn nếu trời không mưa thì mới đến He has promised to come on condition that it would not rain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.